2024/06/15  09:18  khởi hành
1
11:18 - 15:40
4h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
11:18 - 15:46
4h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
11:18 - 15:58
4h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
11:18 - 16:34
5h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:18 - 15:40
    4h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    11:18 水社寮 Shuisheliao
    阿里山森林鐵路 森鐵本線 Alishan Forest Railway Main Line
    Hướng đến 十字路 Shizilu
    (17phút
    JPY 5.000,00
    11:35 11:35 奮起湖 Fenqihu
    Đi bộ( 5phút
    11:40 11:50 奮起湖終點站 Fenqihu Destination Stop
    公路客運 7329-A InterCity 7329-A
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (1h42phút
    13:32 13:32 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    Đi bộ( 5phút
    13:37 13:52 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h38phút
    15:30 15:30 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    15:40 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    11:18 - 15:46
    4h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:18 水社寮 Shuisheliao
    阿里山森林鐵路 森鐵本線 Alishan Forest Railway Main Line
    Hướng đến 十字路 Shizilu
    (17phút
    JPY 5.000,00
    11:35 11:35 奮起湖 Fenqihu
    Đi bộ( 5phút
    11:40 11:50 奮起湖終點站 Fenqihu Destination Stop
    公路客運 7329-A InterCity 7329-A
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (1h42phút
    13:32 13:32 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    Đi bộ( 5phút
    13:37 13:52 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h30phút
    15:22 15:22 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    15:23 15:38 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    15:46 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    11:18 - 15:58
    4h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    11:18 水社寮 Shuisheliao
    阿里山森林鐵路 森鐵本線 Alishan Forest Railway Main Line
    Hướng đến 十字路 Shizilu
    (17phút
    JPY 5.000,00
    11:35 11:35 奮起湖 Fenqihu
    Đi bộ( 5phút
    11:40 11:50 奮起湖終點站 Fenqihu Destination Stop
    公路客運 7329-A InterCity 7329-A
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (1h42phút
    13:32 13:32 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    Đi bộ( 5phút
    13:37 14:07 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h41phút
    15:48 15:48 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    15:58 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    11:18 - 16:34
    5h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    11:18 水社寮 Shuisheliao
    阿里山森林鐵路 森鐵本線 Alishan Forest Railway Main Line
    Hướng đến 嘉義 Chiayi
    (1h57phút
    JPY 34.200,00
    13:15 13:49 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h14phút
    15:03 15:03 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    15:08 15:23 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    16:24 16:24 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:34 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog