2024/06/06  06:49  khởi hành
1
06:09 - 08:01
1h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
06:09 - 08:02
1h53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
06:09 - 08:07
1h58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
06:09 - 08:11
2h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    06:09 - 08:01
    1h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:09 竹東 Zhudong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (10phút
    06:19 06:37 竹中 Zhuzhong
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 六家 Liujia
    (4phút
    06:41 06:41 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    06:48 07:18 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (33phút
    07:51 07:51 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:01 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    06:09 - 08:02
    1h53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:09 竹東 Zhudong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (17phút
    06:26 07:00 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h2phút
    08:02 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    06:09 - 08:07
    1h58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:09 竹東 Zhudong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (17phút
    06:26 07:05 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h2phút
    08:07 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    06:09 - 08:11
    2h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:09 竹東 Zhudong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (17phút
    06:26 06:44 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h27phút
    08:11 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog