2025/07/31  05:08  khởi hành
1
05:24 - 06:47
1h23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
05:49 - 07:13
1h24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
06:23 - 07:49
1h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:24 - 06:47
    1h23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:24 Shicheng
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h23phút
    JPY 13.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:47 Taipei(TRA)
  2. 2
    05:49 - 07:13
    1h24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:49 Shicheng
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h24phút
    JPY 13.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:13 Taipei(TRA)
  3. 3
    06:23 - 07:49
    1h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:23 Shicheng
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (16phút
    JPY 3.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:39 06:49 Shuangxi
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h0phút
    JPY 10.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:49 Taipei(TRA)
cntlog