1
11:32 - 13:57
2h25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
11:32 - 13:57
2h25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
11:37 - 14:02
2h25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
10:58 - 14:11
3h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    11:32 - 13:57
    2h25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:32 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (2h25phút
    13:57 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    11:32 - 13:57
    2h25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:32 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (2h25phút
    13:57 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    11:37 - 14:02
    2h25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:37 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (2h25phút
    14:02 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    10:58 - 14:11
    3h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:58 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    Đi bộ( 2phút
    11:00 11:10 新城火車站 TRA Xingcheng Station
    公路客運 1580-0 InterCity 1580-0
    Hướng đến 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    (2h33phút
    13:43 13:43 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    Đi bộ( 5phút
    13:48 14:03 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    14:11 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog