2025/08/11  04:57  khởi hành
1
06:41 - 08:48
2h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:41 - 09:21
2h40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
05:37 - 08:18
2h41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
05:37 - 08:52
3h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:41 - 08:48
    2h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:41 Heping
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (49phút
    JPY 12.600,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:30 07:38 Yilan
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h10phút
    JPY 19.700,00
    Ghế Tự do : JPY 10.900,00
    08:48 Taipei(TRA)
  2. 2
    06:41 - 09:21
    2h40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:41 Heping
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (2h40phút
    JPY 30.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:21 Taipei(TRA)
  3. 3
    05:37 - 08:18
    2h41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:37 Heping
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (47phút
    JPY 10.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:24 06:51 Luodong
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h27phút
    JPY 21.400,00
    Ghế Tự do : JPY 11.800,00
    08:18 Taipei(TRA)
  4. 4
    05:37 - 08:52
    3h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:37 Heping
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (36phút
    thông qua đào tạo Suaoxin
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (40phút
    JPY 15.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:54 07:14 Toucheng
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h38phút
    JPY 16.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:52 Taipei(TRA)
cntlog