2025/08/14  20:08  khởi hành
1
20:15 - 00:02
3h47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
19:24 - 23:50
4h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:24 - 23:57
4h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
21:31 - 07:57
10h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:15 - 00:02
    3h47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    20:15 Dawu
    South-Link Line
    Hướng đến  Fangliao
    (1h39phút
    JPY 23.000,00
    Ghế Tự do : JPY 12.700,00
    21:54 21:54 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    22:04 22:10 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h42phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    23:52 23:52 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    00:02 Taipei(TRA)
  2. 2
    19:24 - 23:50
    4h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:24 Dawu
    South-Link Line
    Hướng đến  Fangliao
    (1h37phút
    JPY 23.000,00
    Ghế Tự do : JPY 12.700,00
    21:01 21:01 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    21:11 21:30 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (2h7phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    23:37 23:37 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    23:41 23:42 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (8phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:50 Taipei(TRA)
  3. 3
    19:24 - 23:57
    4h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:24 Dawu
    South-Link Line
    Hướng đến  Fangliao
    (1h37phút
    JPY 23.000,00
    Ghế Tự do : JPY 12.700,00
    21:01 21:01 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    21:11 21:30 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (2h17phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    23:47 23:47 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    23:57 Taipei(TRA)
  4. 4
    21:31 - 07:57
    10h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:31 Dawu
    South-Link Line
    Hướng đến  Fangliao
    (1h35phút
    JPY 23.000,00
    Ghế Tự do : JPY 12.700,00
    23:06 23:06 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    23:16 05:50 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h57phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    07:47 07:47 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    07:57 Taipei(TRA)
cntlog