2025/08/13  19:44  khởi hành
1
20:36 - 00:02
3h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
20:36 - 00:02
3h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
19:43 - 23:17
3h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
18:48 - 22:42
3h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:36 - 00:02
    3h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    20:36 Kanding
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (5phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:41 20:50 Chaozhou
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (1h9phút
    JPY 9.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:59 21:59 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    22:09 22:10 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h42phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    23:52 23:52 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    00:02 Taipei(TRA)
  2. 2
    20:36 - 00:02
    3h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    20:36 Kanding
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (5phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:41 21:14 Chaozhou
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (40phút
    JPY 9.700,00
    Ghế Tự do : JPY 5.400,00
    21:54 21:54 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    22:04 22:10 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h42phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    23:52 23:52 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    00:02 Taipei(TRA)
  3. 3
    19:43 - 23:17
    3h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    19:43 Kanding
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (5phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:48 19:52 Chaozhou
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (1h3phút
    JPY 9.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:55 20:55 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    21:05 21:05 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (2h2phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    23:07 23:07 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    23:17 Taipei(TRA)
  4. 4
    18:48 - 22:42
    3h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:48 Kanding
    Pingtung Line
    Hướng đến  Fangliao
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:52 19:06 Nanzhou
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (1h1phút
    JPY 11.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:07 20:07 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    20:17 20:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h37phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    22:32 22:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    22:42 Taipei(TRA)
cntlog