2025/08/14  23:02  khởi hành
1
05:25 - 08:17
2h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
05:09 - 08:17
3h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
05:09 - 08:37
3h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:04 - 07:57
8h53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:25 - 08:17
    2h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:25 Xishi
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (9phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    05:34 05:40 Pingtung
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (31phút
    JPY 6.400,00
    Ghế Tự do : JPY 3.600,00
    06:11 06:11 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    06:21 06:25 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h42phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    08:07 08:07 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:17 Taipei(TRA)
  2. 2
    05:09 - 08:17
    3h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:09 Xishi
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (54phút
    JPY 8.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:03 06:03 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    06:13 06:25 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h42phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    08:07 08:07 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:17 Taipei(TRA)
  3. 3
    05:09 - 08:37
    3h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:09 Xishi
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (54phút
    JPY 8.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:03 06:03 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    06:13 06:15 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (2h7phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    08:22 08:22 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:27 08:29 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (8phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    08:37 Taipei(TRA)
  4. 4
    23:04 - 07:57
    8h53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:04 Xishi
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (55phút
    JPY 8.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:59 23:59 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    00:09 05:50 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h57phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    07:47 07:47 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    07:57 Taipei(TRA)
cntlog