2025/08/13  15:18  khởi hành
1
15:24 - 16:42
1h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
15:39 - 17:07
1h28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
14:33 - 16:12
1h39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
14:30 - 16:59
2h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:24 - 16:42
    1h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:24 Wuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (2phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    15:26 15:26 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    15:36 15:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    16:32 16:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:42 Taipei(TRA)
  2. 2
    15:39 - 17:07
    1h28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:39 Wuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    15:40 15:40 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    15:50 16:08 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    16:57 16:57 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    17:07 Taipei(TRA)
  3. 3
    14:33 - 16:12
    1h39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:33 Wuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:34 14:34 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    14:44 15:00 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h2phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    16:02 16:02 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:12 Taipei(TRA)
  4. 4
    14:30 - 16:59
    2h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:30 Wuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (10phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:40 14:45 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (2h14phút
    JPY 32.300,00
    Ghế Tự do : JPY 17.800,00
    16:59 Taipei(TRA)
cntlog