2025/08/13  01:19  khởi hành
1
05:46 - 08:17
2h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
05:40 - 08:17
2h37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
05:46 - 08:42
2h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
05:40 - 08:42
3h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:46 - 08:17
    2h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:46 Dahu
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    05:50 06:07 Zhongzhou
    Shalun Line
    Hướng đến  Shalun
    (10phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:17 06:17 Shalun
    Đi bộ( 10phút
    06:27 06:38 Tainan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h29phút
    JPY 130.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 92.500,00
    08:07 08:07 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:17 Taipei(TRA)
  2. 2
    05:40 - 08:17
    2h37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:40 Dahu
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (25phút
    JPY 5.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:05 06:05 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    06:15 06:25 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h42phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    08:07 08:07 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:17 Taipei(TRA)
  3. 3
    05:46 - 08:42
    2h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:46 Dahu
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    05:50 06:07 Zhongzhou
    Shalun Line
    Hướng đến  Shalun
    (10phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:17 06:17 Shalun
    Đi bộ( 10phút
    06:27 06:29 Tainan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (2h3phút
    JPY 130.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 92.500,00
    08:32 08:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:42 Taipei(TRA)
  4. 4
    05:40 - 08:42
    3h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:40 Dahu
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (25phút
    JPY 5.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:05 06:05 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    06:15 06:15 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (2h17phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    08:32 08:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:42 Taipei(TRA)
cntlog