2025/08/14  10:17  khởi hành
1
09:24 - 11:42
2h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
09:24 - 11:46
2h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
09:41 - 12:12
2h31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
09:45 - 12:42
2h57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:24 - 11:42
    2h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    09:24 Zhongzhou
    Shalun Line
    Hướng đến  Shalun
    (10phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:34 09:34 Shalun
    Đi bộ( 10phút
    09:44 09:48 Tainan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (44phút
    JPY 63.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 55.000,00
    10:32 10:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    11:32 11:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    11:42 Taipei(TRA)
  2. 2
    09:24 - 11:46
    2h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:24 Zhongzhou
    Shalun Line
    Hướng đến  Shalun
    (10phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:34 09:34 Shalun
    Đi bộ( 10phút
    09:44 09:48 Tainan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h48phút
    JPY 130.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 92.500,00
    11:36 11:36 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    11:46 Taipei(TRA)
  3. 3
    09:41 - 12:12
    2h31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:41 Zhongzhou
    Shalun Line
    Hướng đến  Shalun
    (10phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:51 09:51 Shalun
    Đi bộ( 10phút
    10:01 10:13 Tainan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h49phút
    JPY 130.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 92.500,00
    12:02 12:02 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    12:12 Taipei(TRA)
  4. 4
    09:45 - 12:42
    2h57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:45 Zhongzhou
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (30phút
    JPY 5.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:15 10:15 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    10:25 10:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h37phút
    JPY 144.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 99.500,00
    12:32 12:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    12:42 Taipei(TRA)
cntlog