2025/07/30  08:02  khởi hành
1
07:23 - 09:42
2h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
08:23 - 10:42
2h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
07:23 - 09:46
2h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
09:11 - 11:42
2h31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:23 - 09:42
    2h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    07:23 Shiliu
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (58phút
    JPY 11.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:21 08:21 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    08:31 08:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    09:32 09:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    09:42 Taipei(TRA)
  2. 2
    08:23 - 10:42
    2h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    08:23 Shiliu
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (1h5phút
    JPY 11.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:28 09:28 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    09:38 09:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    10:32 10:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    10:42 Taipei(TRA)
  3. 3
    07:23 - 09:46
    2h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    07:23 Shiliu
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (58phút
    JPY 11.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:21 08:21 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    08:31 08:32 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h4phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    09:36 09:36 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    09:46 Taipei(TRA)
  4. 4
    09:11 - 11:42
    2h31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:11 Shiliu
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (1h6phút
    JPY 11.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:17 10:17 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    10:27 10:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    11:32 11:32 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    11:42 Taipei(TRA)
cntlog