2024/09/22  03:51  khởi hành
1
03:26 - 05:07
1h41phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
03:11 - 05:36
2h25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
03:11 - 05:36
2h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
03:11 - 05:38
2h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  1. 1
    03:26 - 05:07
    1h41phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    03:26 新埔 Xinpu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h41phút
    05:07 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  2. 2
    03:11 - 05:36
    2h25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    03:11 新埔 Xinpu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h25phút
    05:36 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  3. 3
    03:11 - 05:36
    2h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:11 新埔 Xinpu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (33phút
    03:44 04:18 竹南 Zhunan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h18phút
    05:36 台北(台鐵) Taipei(TRA)
  4. 4
    03:11 - 05:38
    2h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    03:11 新埔 Xinpu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (17phút
    03:28 03:28 後龍 Houlong
    Đi bộ( 10phút
    03:38 03:48 後龍站 Houlong Station
    公路客運 5807-A InterCity 5807-A
    Hướng đến 新竹火車站(中正路) Hsinchu Station (Zhongzheng Rd.)
    (15phút
    04:03 04:03 高鐵苗栗站 THSR Miaoli Station
    Đi bộ( 10phút
    04:13 04:43 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (45phút
    05:28 05:28 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    05:38 台北(台鐵) Taipei(TRA)
cntlog