1
01:26 - 03:14
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
01:16 - 03:20
2h4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
01:16 - 03:20
2h4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
01:16 - 03:25
2h9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    01:26 - 03:14
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:26 新城(宜蘭) Xincheng(Yilan)
    宜蘭縣公車 學59 Yilan County Xue59
    Hướng đến 蘇澳海事 Suao Marine and Fisheries Vocational High School
    (7phút
    01:33 01:46 蘇澳國中 Su Ao Guo Zhong
    公路客運 1879-B InterCity 1879-B
    Hướng đến 圓山轉運站 uanshan Bus Station
    (1h3phút
    02:49 02:49 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    Đi bộ( 6phút
    02:55 03:10 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (4phút
    03:14 松山(台鐵) Songshan(TRA)
  2. 2
    01:16 - 03:20
    2h4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:16 新城(宜蘭) Xincheng(Yilan)
    Đi bộ( 3phút
    01:19 01:54 新馬 Xinma
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h26phút
    03:20 松山(台鐵) Songshan(TRA)
  3. 3
    01:16 - 03:20
    2h4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:16 新城(宜蘭) Xincheng(Yilan)
    Đi bộ( 3phút
    01:19 01:54 新馬 Xinma
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h26phút
    03:20 松山(台鐵) Songshan(TRA)
  4. 4
    01:16 - 03:25
    2h9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:16 新城(宜蘭) Xincheng(Yilan)
    Đi bộ( 3phút
    01:19 01:59 新馬 Xinma
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h26phút
    03:25 松山(台鐵) Songshan(TRA)
cntlog