1
08:32 - 10:47
2h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
08:32 - 10:48
2h16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
08:32 - 10:51
2h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
08:32 - 10:53
2h21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    08:32 - 10:47
    2h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:32 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
    Đi bộ( 5phút
    08:37 08:52 南勢 Nanshi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    09:03 09:03 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    09:08 09:38 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (45phút
    10:23 10:23 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:24 10:39 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    10:47 松山(台鐵) Songshan(TRA)
  2. 2
    08:32 - 10:48
    2h16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:32 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
    Đi bộ( 5phút
    08:37 09:07 南勢 Nanshi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h41phút
    10:48 松山(台鐵) Songshan(TRA)
  3. 3
    08:32 - 10:51
    2h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:32 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
    Đi bộ( 5phút
    08:37 08:52 南勢 Nanshi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    09:03 09:03 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    09:08 09:38 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    10:31 10:31 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:32 10:47 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (4phút
    10:51 松山(台鐵) Songshan(TRA)
  4. 4
    08:32 - 10:53
    2h21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:32 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
    Đi bộ( 5phút
    08:37 09:12 南勢 Nanshi
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h41phút
    10:53 松山(台鐵) Songshan(TRA)
cntlog