2025/08/01  22:10  khởi hành
1
22:31 - 00:02
1h31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:46 - 23:22
1h36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
22:31 - 00:11
1h40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
21:46 - 23:28
1h42phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:31 - 00:02
    1h31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:31 Daxi
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (44phút
    JPY 7.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:15 23:29 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (33phút
    JPY 5.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    00:02 Songshan(TRA)
  2. 2
    21:46 - 23:22
    1h36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:46 Daxi
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    JPY 2.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:59 22:21 Fulong
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h1phút
    JPY 10.900,00
    Ghế Tự do : JPY 6.100,00
    23:22 Songshan(TRA)
  3. 3
    22:31 - 00:11
    1h40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:31 Daxi
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h2phút
    JPY 10.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:33 23:57 Qidu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (14phút
    JPY 3.500,00
    Ghế Tự do : JPY 1.900,00
    00:11 Songshan(TRA)
  4. 4
    21:46 - 23:28
    1h42phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:46 Daxi
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h42phút
    JPY 13.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:28 Songshan(TRA)
cntlog