1
02:14 - 03:46
1h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:14 - 03:52
1h38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
02:14 - 03:54
1h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
02:14 - 03:55
1h41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:14 - 03:46
    1h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:14 山鼻活動中心 Sanbi Activity Center
    Đi bộ( 6phút
    02:20 02:35 [A10]山鼻 [A10]Shanbi
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (41phút
    JPY 12.000,00
    03:16 03:16 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    03:19 03:34 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (12phút
    03:46 南港 Nangang
  2. 2
    02:14 - 03:52
    1h38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:14 山鼻活動中心 Sanbi Activity Center
    Đi bộ( 6phút
    02:20 02:35 [A10]山鼻 [A10]Shanbi
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (41phút
    JPY 12.000,00
    03:16 03:16 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    03:19 03:34 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (8phút
    03:42 03:42 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    03:52 南港 Nangang
  3. 3
    02:14 - 03:54
    1h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:14 山鼻活動中心 Sanbi Activity Center
    Đi bộ( 6phút
    02:20 02:35 [A10]山鼻 [A10]Shanbi
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (41phút
    JPY 12.000,00
    03:16 03:16 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    03:19 03:21 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (12phút
    JPY 2.500,00
    03:33 03:33 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    03:35 03:50 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (4phút
    03:54 南港 Nangang
  4. 4
    02:14 - 03:55
    1h41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:14 山鼻活動中心 Sanbi Activity Center
    Đi bộ( 6phút
    02:20 02:35 [A10]山鼻 [A10]Shanbi
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (41phút
    JPY 12.000,00
    03:16 03:16 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 5phút
    03:21 03:23 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (20phút
    JPY 3.000,00
    03:43 03:43 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 12phút
    03:55 南港 Nangang
cntlog