2025/08/05  10:32  khởi hành
1
10:41 - 12:50
2h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
09:32 - 11:50
2h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
09:32 - 11:55
2h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
09:57 - 12:20
2h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:41 - 12:50
    2h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:41 Pozi
    InterCity 7206H
    Hướng đến  Chang Hwa Bank Chiayi
    (19phút
    11:00 11:00 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    11:07 11:08 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (24phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    11:32 11:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h1phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    12:40 12:40 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    12:50 Nangang
  2. 2
    09:32 - 11:50
    2h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    09:32 Pozi
    InterCity 7205H
    Hướng đến  Chang Hwa Bank Chiayi
    (19phút
    09:51 09:51 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    09:58 10:08 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (24phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    10:32 10:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h1phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    11:40 11:40 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    11:50 Nangang
  3. 3
    09:32 - 11:55
    2h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:32 Pozi
    InterCity 7205H
    Hướng đến  Chang Hwa Bank Chiayi
    (19phút
    09:51 09:51 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    09:58 10:08 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h37phút
    JPY 108.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 79.500,00
    11:45 11:45 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    11:55 Nangang
  4. 4
    09:57 - 12:20
    2h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    09:57 Pozi
    Đi bộ( 5phút
    10:02 10:02 Tungshih Senior High School
    InterCity 7211
    Hướng đến  Chiayi Park
    (15phút
    10:17 10:17 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    10:24 10:32 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h38phút
    JPY 108.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 79.500,00
    12:10 12:10 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    12:20 Nangang
cntlog