1
18:08 - 19:36
1h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
18:08 - 19:45
1h37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
18:08 - 19:45
1h37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
18:08 - 19:50
1h42phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:08 - 19:36
    1h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:08 礁溪火車站 Jiaoxi Train Station
    Đi bộ( 3phút
    18:11 18:21 礁溪湯圍溝 Jiaoxi Hot Spring
    公路客運 1811-0 InterCity 1811-0
    Hướng đến 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    (5phút
    18:26 18:39 二城( 宜蘭) Ercheng (Yilan)
    公路客運 1877-0 InterCity 1877-0
    Hướng đến 圓山轉運站(玉門) MRT Yuanshan Station(Yu men)
    (37phút
    19:16 19:16 捷運南港展覽館站(南港路) MRT Nangang Exhibition Center Sta.
    Đi bộ( 4phút
    19:20 19:22 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    19:24 19:24 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 12phút
    19:36 南港 Nangang
  2. 2
    18:08 - 19:45
    1h37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:08 礁溪火車站 Jiaoxi Train Station
    Đi bộ( 1phút
    18:09 18:44 蕉溪 Jiaoxi
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h1phút
    19:45 南港 Nangang
  3. 3
    18:08 - 19:45
    1h37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:08 礁溪火車站 Jiaoxi Train Station
    Đi bộ( 1phút
    18:09 18:44 蕉溪 Jiaoxi
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h1phút
    19:45 南港 Nangang
  4. 4
    18:08 - 19:50
    1h42phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:08 礁溪火車站 Jiaoxi Train Station
    Đi bộ( 1phút
    18:09 18:49 蕉溪 Jiaoxi
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h1phút
    19:50 南港 Nangang
cntlog