1
00:35 - 04:54
4h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
00:35 - 05:09
4h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
3
00:35 - 05:52
5h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
00:35 - 06:18
5h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:35 - 04:54
    4h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    00:35 富岡國小(台東) Fugang Elementary School(Taitung)
    Đi bộ( 0phút
    00:35 00:45 小野柳 Xiaoyeliu
    臺東縣公車 陸海空線 Taitung County Luhaikongxian
    Hướng đến 台東航空站 Taitung Airport Station
    (42phút
    01:27 01:27 台東航空站 Taitung Airport Station
    Đi bộ( 5phút
    01:32 03:02 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (1h0phút
    04:02 04:07 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 10phút
    04:17 04:19 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (16phút
    04:35 04:40 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 3.000,00
    04:42 04:42 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 12phút
    04:54 南港 Nangang
  2. 2
    00:35 - 05:09
    4h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    00:35 富岡國小(台東) Fugang Elementary School(Taitung)
    Đi bộ( 0phút
    00:35 00:45 小野柳 Xiaoyeliu
    臺東縣公車 陸海空線A Taitung County Luhaikongxian A
    Hướng đến 台東火車站 Taitung Railway Station
    (21phút
    01:06 01:19 棒球場(台東) Taitung Baseball Stadium
    臺東縣公車 陸海空線C Taitung County Luhaikongxian C
    Hướng đến 台東航空站 Taitung Airport Station
    (21phút
    01:40 01:40 台東航空站 Taitung Airport Station
    Đi bộ( 5phút
    01:45 03:15 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (1h0phút
    04:15 04:20 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 10phút
    04:30 04:32 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (6phút
    04:38 04:43 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (14phút
    JPY 3.000,00
    04:57 04:57 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 12phút
    05:09 南港 Nangang
  3. 3
    00:35 - 05:52
    5h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    00:35 富岡國小(台東) Fugang Elementary School(Taitung)
    Đi bộ( 2h25phút
    03:00 04:00 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (1h0phút
    05:00 05:05 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 10phút
    05:15 05:17 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (16phút
    05:33 05:38 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 3.000,00
    05:40 05:40 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 12phút
    05:52 南港 Nangang
  4. 4
    00:35 - 06:18
    5h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:35 富岡國小(台東) Fugang Elementary School(Taitung)
    Đi bộ( 0phút
    00:35 00:45 小野柳 Xiaoyeliu
    臺東縣公車 陸海空線 Taitung County Luhaikongxian
    Hướng đến 台東航空站 Taitung Airport Station
    (23phút
    01:08 01:08 台東火車站 Taitung Railway Station
    Đi bộ( 4phút
    01:12 01:47 台東 Taitung
    臺東線 Hualien-Taitung Line
    Hướng đến 花蓮 Hualien
    (4h31phút
    06:18 南港 Nangang
cntlog