1
14:05 - 16:50
2h45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
13:44 - 16:50
3h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
13:34 - 16:50
3h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
13:34 - 16:55
3h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:05 - 16:50
    2h45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    14:05 Jioutang Village Yongfongyou Paper Making Industry
    Đi bộ( 6phút
    14:11 14:15 Jiuqutang
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (24phút
    JPY 4.900,00
    Ghế Tự do : JPY 2.700,00
    14:39 14:39 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    14:49 14:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h45phút
    JPY 148.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 5.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 102.000,00
    16:40 16:40 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:50 Nangang
  2. 2
    13:44 - 16:50
    3h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    13:44 Jioutang Village Yongfongyou Paper Making Industry
    Đi bộ( 6phút
    13:50 13:53 Jiuqutang
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (43phút
    JPY 4.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:36 14:36 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    14:46 14:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h45phút
    JPY 148.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 5.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 102.000,00
    16:40 16:40 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:50 Nangang
  3. 3
    13:34 - 16:50
    3h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    13:34 Jioutang Village Yongfongyou Paper Making Industry
    Đi bộ( 6phút
    13:40 13:43 Jiuqutang
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (29phút
    JPY 4.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:12 14:12 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    14:22 14:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h45phút
    JPY 148.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 5.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 102.000,00
    16:40 16:40 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:50 Nangang
  4. 4
    13:34 - 16:55
    3h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    13:34 Jioutang Village Yongfongyou Paper Making Industry
    Đi bộ( 6phút
    13:40 13:43 Jiuqutang
    Pingtung Line
    Hướng đến  Kaohsiung
    (29phút
    JPY 4.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:12 14:12 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    14:22 14:35 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (2h10phút
    JPY 148.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 5.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 102.000,00
    16:45 16:45 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:55 Nangang
cntlog