2025/07/30  07:20  khởi hành
1
06:42 - 08:55
2h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
07:02 - 09:15
2h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
06:32 - 09:00
2h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
07:52 - 10:20
2h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:42 - 08:55
    2h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:42 Shanzhuangtou
    Taichung 677 (1)
    Hướng đến  Zhuangtou (Taichung) (2)
    (2phút
    06:44 06:50 Zhukengkou (Taichung)
    Taichung 93
    Hướng đến  Xinwuri Station A
    (33phút
    07:23 07:23 Xinwuri Station A
    Đi bộ( 11phút
    07:34 07:48 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (57phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    08:45 08:45 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    08:55 Nangang
  2. 2
    07:02 - 09:15
    2h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    07:02 Shanzhuangtou
    Taichung 677 (1)
    Hướng đến  Zhuangtou (Taichung) (2)
    (8phút
    07:10 07:10 Longjing Station
    Đi bộ( 8phút
    07:18 07:39 Longjing
    Coast Line
    Hướng đến  Changhua
    (18phút
    JPY 3.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:57 07:57 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    08:07 08:08 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (57phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    09:05 09:05 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    09:15 Nangang
  3. 3
    06:32 - 09:00
    2h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:32 Shanzhuangtou
    Taichung 675
    Hướng đến  Kaixuan Dunhua Intersection
    (2phút
    06:34 06:50 Zhukengkou (Taichung)
    Taichung 93
    Hướng đến  Xinwuri Station A
    (33phút
    07:23 07:23 Xinwuri Station A
    Đi bộ( 11phút
    07:34 07:40 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h10phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    08:50 08:50 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    09:00 Nangang
  4. 4
    07:52 - 10:20
    2h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:52 Shanzhuangtou
    Taichung 677 (1)
    Hướng đến  Zhuangtou (Taichung) (2)
    (2phút
    07:54 08:00 Zhukengkou (Taichung)
    Taichung 93
    Hướng đến  Xinwuri Station A
    (33phút
    08:33 08:33 Xinwuri Station A
    Đi bộ( 11phút
    08:44 09:00 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h10phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    10:10 10:10 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    10:20 Nangang
cntlog