2024/09/20  22:42  khởi hành
1
21:57 - 22:36
39phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
21:57 - 22:46
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
21:57 - 22:46
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
22:12 - 22:51
39phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  1. 1
    21:57 - 22:36
    39phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    21:57 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (29phút
    22:26 22:26 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    22:36 南港 Nangang
  2. 2
    21:57 - 22:46
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:57 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (21phút
    22:18 22:18 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    22:19 22:34 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (12phút
    22:46 南港 Nangang
  3. 3
    21:57 - 22:46
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:57 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (13phút
    22:10 22:10 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    22:11 22:26 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (20phút
    22:46 南港 Nangang
  4. 4
    22:12 - 22:51
    39phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    22:12 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (29phút
    22:41 22:41 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    22:51 南港 Nangang
cntlog