2024/09/24  04:01  khởi hành
1
03:16 - 03:51
35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
03:31 - 03:58
27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
03:16 - 04:13
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  1. 1
    03:16 - 03:51
    35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    03:16 鶯歌 Yingge
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (35phút
    03:51 南港 Nangang
  2. 2
    03:31 - 03:58
    27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    03:31 鶯歌 Yingge
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (27phút
    03:58 南港 Nangang
  3. 3
    03:16 - 04:13
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    03:16 鶯歌 Yingge
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (15phút
    03:31 03:31 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    03:32 03:47 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (16phút
    04:03 04:03 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    04:13 南港 Nangang
cntlog