2025/08/07  22:46  khởi hành
1
06:03 - 08:30
2h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
21:55 - 00:23
2h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
21:55 - 00:23
2h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
05:39 - 08:09
2h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:03 - 08:30
    2h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:03 Rende
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (14phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:17 06:17 Shalun
    Đi bộ( 10phút
    06:27 06:38 Tainan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h37phút
    JPY 134.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 94.500,00
    08:15 08:15 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    08:19 08:21 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (9phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:30 Xizhi
  2. 2
    21:55 - 00:23
    2h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:55 Rende
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (16phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:11 22:11 Shalun
    Đi bộ( 10phút
    22:21 22:23 Tainan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h29phút
    JPY 130.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 92.500,00
    23:52 23:52 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    23:57 00:05 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (18phút
    JPY 3.300,00
    Ghế Tự do : JPY 1.900,00
    00:23 Xizhi
  3. 3
    21:55 - 00:23
    2h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:55 Rende
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (16phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:11 22:11 Shalun
    Đi bộ( 10phút
    22:21 22:23 Tainan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h19phút
    JPY 128.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 90.000,00
    23:42 23:42 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    23:47 23:53 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (30phút
    JPY 4.900,00
    Ghế Tự do : JPY 2.700,00
    00:23 Xizhi
  4. 4
    05:39 - 08:09
    2h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:39 Rende
    Western Line(South)
    Hướng đến  Kaohsiung
    (14phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    05:53 05:53 Shalun
    Đi bộ( 10phút
    06:03 06:03 Tainan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h52phút
    JPY 134.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 94.500,00
    07:55 07:55 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    07:59 08:01 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (8phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:09 Xizhi
cntlog