2025/08/12  08:07  khởi hành
1
08:12 - 10:01
1h49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:12 - 10:11
1h59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
09:47 - 11:48
2h1phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
08:42 - 10:53
2h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:12 - 10:01
    1h49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:12 Nanao
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (1h26phút
    JPY 22.200,00
    Ghế Tự do : JPY 12.200,00
    09:38 09:46 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (15phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:01 Xizhi
  2. 2
    08:12 - 10:11
    1h59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:12 Nanao
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (1h16phút
    JPY 20.600,00
    Ghế Tự do : JPY 11.300,00
    09:28 09:36 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (35phút
    JPY 4.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:11 Xizhi
  3. 3
    09:47 - 11:48
    2h1phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:47 Nanao
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (2h1phút
    JPY 23.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:48 Xizhi
  4. 4
    08:42 - 10:53
    2h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:42 Nanao
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (19phút
    JPY 4.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:01 09:09 Suaoxin
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h30phút
    JPY 21.500,00
    Ghế Tự do : JPY 11.900,00
    10:39 10:45 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (8phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:53 Xizhi
cntlog