2025/08/14  15:41  khởi hành
1
14:54 - 16:17
1h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:09 - 17:53
1h44phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
15:13 - 17:07
1h54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
15:13 - 17:44
2h31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:54 - 16:17
    1h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:54 Suaoxin
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (21phút
    JPY 4.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    15:15 15:25 Yilan
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (52phút
    JPY 15.400,00
    Ghế Tự do : JPY 8.600,00
    16:17 Qidu
  2. 2
    16:09 - 17:53
    1h44phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    16:09 Suaoxin
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h44phút
    JPY 19.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:53 Qidu
  3. 3
    15:13 - 17:07
    1h54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:13 Suaoxin
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (12phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    15:25 15:37 Luodong
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h30phút
    JPY 17.100,00
    Ghế Tự do : JPY 9.500,00
    17:07 Qidu
  4. 4
    15:13 - 17:44
    2h31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:13 Suaoxin
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (2h31phút
    JPY 19.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:44 Qidu
cntlog