2025/08/10  09:09  khởi hành
1
10:18 - 12:16
1h58phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
09:55 - 12:07
2h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
09:00 - 11:38
2h38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
08:14 - 11:16
3h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:18 - 12:16
    1h58phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:18 Hualien
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (1h58phút
    JPY 33.500,00
    Ghế Tự do : JPY 18.500,00
    12:16 Qidu
  2. 2
    09:55 - 12:07
    2h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:55 Hualien
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (2h4phút
    JPY 33.100,00
    Ghế Tự do : JPY 18.300,00
    11:59 12:03 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:07 Qidu
  3. 3
    09:00 - 11:38
    2h38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:00 Hualien
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (1h6phút
    JPY 20.100,00
    Ghế Tự do : JPY 11.200,00
    10:06 10:23 Yilan
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h15phút
    JPY 15.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:38 Qidu
  4. 4
    08:14 - 11:16
    3h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:14 Hualien
    North-Link Line
    Hướng đến  Suaoxin
    (54phút
    thông qua đào tạo Suaoxin
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (31phút
    JPY 22.800,00
    Ghế Tự do : JPY 12.600,00
    09:40 09:47 Toucheng
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h29phút
    JPY 12.600,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:16 Qidu
cntlog