2024/06/11  13:26  khởi hành
1
13:01 - 15:11
2h10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
12:46 - 15:44
2h58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
12:46 - 15:49
3h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
12:56 - 15:51
2h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    13:01 - 15:11
    2h10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:01 苑裡 Yuanli
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h10phút
    15:11 七堵 Qidu
  2. 2
    12:46 - 15:44
    2h58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:46 苑裡 Yuanli
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (47phút
    13:33 14:07 竹南 Zhunan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h37phút
    15:44 七堵 Qidu
  3. 3
    12:46 - 15:49
    3h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:46 苑裡 Yuanli
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (47phút
    13:33 14:12 竹南 Zhunan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h37phút
    15:49 七堵 Qidu
  4. 4
    12:56 - 15:51
    2h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:56 苑裡 Yuanli
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (55phút
    13:51 13:51 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    13:56 14:11 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h9phút
    15:20 15:20 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    15:21 15:36 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (15phút
    15:51 七堵 Qidu
cntlog