2025/08/11  09:12  khởi hành
1
10:18 - 11:18
1h0phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
08:25 - 09:38
1h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
09:18 - 10:31
1h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
08:25 - 09:49
1h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:18 - 11:18
    1h0phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:18 Lingjiao
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (1h0phút
    JPY 6.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:18 Badu
  2. 2
    08:25 - 09:38
    1h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:25 Lingjiao
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (44phút
    JPY 4.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:09 09:30 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (8phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    09:38 Badu
  3. 3
    09:18 - 10:31
    1h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:18 Lingjiao
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (51phút
    JPY 4.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:09 10:19 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (12phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:31 Badu
  4. 4
    08:25 - 09:49
    1h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:25 Lingjiao
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (44phút
    JPY 4.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:09 09:36 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:49 Badu
cntlog