2024/05/28  10:55  khởi hành
1
10:05 - 12:50
2h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
10:05 - 12:58
2h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
10:05 - 13:06
3h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
09:55 - 13:08
3h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  1. 1
    10:05 - 12:50
    2h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:05 吉峰里 Jifeng Village
    臺中市公車 151A Taichung 151A
    Hướng đến 台中市議會 Taichung City Council
    (37phút
    10:42 10:42 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    10:48 11:03 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h9phút
    12:12 12:12 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    12:13 12:28 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    12:50 基隆 Keelung
  2. 2
    10:05 - 12:58
    2h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:05 吉峰里 Jifeng Village
    臺中市公車 151A Taichung 151A
    Hướng đến 台中市議會 Taichung City Council
    (37phút
    10:42 10:42 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    10:48 11:03 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h9phút
    12:12 12:12 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    12:13 12:43 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (15phút
    12:58 基隆 Keelung
  3. 3
    10:05 - 13:06
    3h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:05 吉峰里 Jifeng Village
    臺中市公車 132 Taichung 132
    Hướng đến 北屯區行政大樓 Beitun District Admin. Building
    (13phút
    10:18 10:31 中興仁化路口 Zhongxing-Renhua Intersection
    臺中市公車 248 Taichung 248
    Hướng đến 新烏日車站 Xinwuri Station
    (16phút
    10:47 10:47 新烏日車站 Xinwuri Station
    Đi bộ( 10phút
    10:57 11:12 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    12:05 12:05 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    12:06 12:36 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    13:06 基隆 Keelung
  4. 4
    09:55 - 13:08
    3h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:55 吉峰里 Jifeng Village
    Đi bộ( 13phút
    10:08 10:18 大愛新公園 Daaixin Park
    臺中市公車 132 Taichung 132
    Hướng đến 北屯區行政大樓 Beitun District Admin. Building
    (9phút
    10:27 10:40 中興仁化路口 Zhongxing-Renhua Intersection
    臺中市公車 248 Taichung 248
    Hướng đến 新烏日車站 Xinwuri Station
    (16phút
    10:56 10:56 新烏日車站 Xinwuri Station
    Đi bộ( 10phút
    11:06 11:21 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h9phút
    12:30 12:30 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    12:31 12:46 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    13:08 基隆 Keelung
cntlog