2024/06/13  23:33  khởi hành
1
22:48 - 23:36
48phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
23:03 - 23:37
34phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
22:48 - 00:04
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    22:48 - 23:36
    48phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:48 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (48phút
    23:36 基隆 Keelung
  2. 2
    23:03 - 23:37
    34phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:03 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (34phút
    23:37 基隆 Keelung
  3. 3
    22:48 - 00:04
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:48 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (6phút
    22:54 22:54 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    22:55 23:10 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (16phút
    23:26 23:26 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:27 23:42 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    00:04 基隆 Keelung
cntlog