莊厝(彰化) Zhuangcuo(Changhua) 中壢火車站 Zhongli Train Station

1
2h57phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
2
3h12phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
  11.  > 
3
3h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
4
3h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    2h57phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    莊厝(彰化) Zhuangcuo(Changhua)
    公路客運 6713-0 InterCity 6713-0
    Hướng đến 二林站 Erlin Station
    7phút
    溪湖站 Xihu Station
    公路客運 6737-A InterCity 6737-A
    Hướng đến 員客台中站 Yuanlin Bus-Taichung Station
    31phút
    王田 Wangtian
    Đi bộ  6phút
    成功 Chenggong
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    3phút
    新烏日 Xinwuri
    Đi bộ  5phút
    台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    41phút
    桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ  1phút
    [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    14phút
    JPY 3.500,00

    [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    Đi bộ  11phút
    中壢火車站 Zhongli Train Station
  2. 2
    3h12phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    11.  > 
    莊厝(彰化) Zhuangcuo(Changhua)
    Đi bộ  9phút
    馬祖廟口(溪湖) Mazu Temple(Xihu)
    公路客運 6705-0 InterCity 6705-0
    Hướng đến 員林站 Yuanlin Station
    2phút
    溪湖站 Xihu Station
    公路客運 6737-A InterCity 6737-A
    Hướng đến 員客台中站 Yuanlin Bus-Taichung Station
    31phút
    王田 Wangtian
    Đi bộ  6phút
    成功 Chenggong
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    3phút
    新烏日 Xinwuri
    Đi bộ  5phút
    台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    41phút
    桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ  1phút
    [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    14phút
    JPY 3.500,00

    [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    Đi bộ  12phút
    中壢火車站 Zhongli Train Station
  3. 3
    3h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    莊厝(彰化) Zhuangcuo(Changhua)
    Đi bộ  9phút
    馬祖廟口(溪湖) Mazu Temple(Xihu)
    公路客運 6705-A InterCity 6705-A
    Hướng đến 員林站 Yuanlin Station
    40phút
    員林站 Yuanlin Station
    Đi bộ  8phút
    原林 Yuanlin
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    28phút
    新烏日 Xinwuri
    Đi bộ  5phút
    台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    41phút
    桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ  1phút
    [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    14phút
    JPY 3.500,00

    [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    Đi bộ  12phút
    中壢火車站 Zhongli Train Station
  4. 4
    3h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    莊厝(彰化) Zhuangcuo(Changhua)
    公路客運 6714-0 InterCity 6714-0
    Hướng đến 西港(中央路) Xigang
    7phút
    溪湖站 Xihu Station
    公路客運 6738-A InterCity 6738-A
    Hướng đến 員客台中站 Yuanlin Bus-Taichung Station
    31phút
    王田 Wangtian
    Đi bộ  6phút
    成功 Chenggong
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    1h51phút
    中壢 Zhongli
    Đi bộ  7phút
    中壢火車站 Zhongli Train Station

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.