林口里2鄰 Neighborhood 2 Linkou Village 內橫山 Neihingshan

1
1h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
2
2h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
3
2h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
4
2h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    1h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    林口里2鄰 Neighborhood 2 Linkou Village
    Đi bộ  6phút
    師大(林口校區) Natl Taiwan Normal U. Linkou Campus 1
    新北市公車 林口-捷運圓山站去 NewTaipei Linkou-MRT Yuanshan
    Hướng đến 捷運圓山站(圓山轉運站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Transfer Station)
    3phút
    醒吾科技大學 Hsing Wu University
    新北市公車 F239去 NewTaipei F239go
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    14phút
    中角 Zhongjiao
    新北市公車 716野柳地質公園 NewTaipei 716 Yeliu
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    19phút
    老梅 Laomei
    新北市公車 877石門 NewTaipei 877(Shimen)
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    16phút
    橋頭(三芝) Qiaotou(Sanzhi)
    Đi bộ  10phút
    內橫山 Neihingshan
  2. 2
    2h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    林口里2鄰 Neighborhood 2 Linkou Village
    Đi bộ  6phút
    師大(林口校區) Natl Taiwan Normal U. Linkou Campus 1
    新北市公車 林口-捷運圓山站去 NewTaipei Linkou-MRT Yuanshan
    Hướng đến 捷運圓山站(圓山轉運站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Transfer Station)
    3phút
    醒吾科技大學 Hsing Wu University
    新北市公車 F239去 NewTaipei F239go
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    14phút
    中角 Zhongjiao
    新北市公車 716野柳地質公園 NewTaipei 716 Yeliu
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    19phút
    老梅 Laomei
    新北市公車 877石門 NewTaipei 877(Shimen)
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    14phút
    萬居 Wanju
    Đi bộ  15phút
    內橫山 Neihingshan
  3. 3
    2h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    林口里2鄰 Neighborhood 2 Linkou Village
    新北市公車 F233去 NewTaipei F233go(Down)
    Hướng đến 長庚醫院(桃園) Chang Gung Memorial Hospital(Taoyuan)
    18phút
    歐風大街社區 Oufeng Dajie Community
    新北市公車 F239去 NewTaipei F239go
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    1h10phút
    三芝 MRT Jiantan Station(Jihe)
    新北市公車 866 NewTaipei 866
    Hướng đến 內橫山 Neihingshan
    18phút
    內橫山 Neihingshan
  4. 4
    2h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    林口里2鄰 Neighborhood 2 Linkou Village
    Đi bộ  6phút
    師大(林口校區) Natl Taiwan Normal U. Linkou Campus 1
    新北市公車 936 NewTaipei 936
    Hướng đến 庫倫街 Kulun St.
    5phút
    醒吾科技大學 Hsing Wu University
    新北市公車 F239去 NewTaipei F239go
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    1phút
    磺港大橋 Huangkang Bridge
    新北市公車 863寵物公車 NewTaipei 863PET
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    47phút
    老梅 Laomei
    新北市公車 F152-0700 NewTaipei F152-0700(Down)
    Hướng đến 八甲頂 Bajiading
    9phút
    富基(新北) Fuji(Xinbei)
    新北市公車 877石門 NewTaipei 877(Shimen)
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    6phút
    橋頭(三芝) Qiaotou(Sanzhi)
    Đi bộ  10phút
    內橫山 Neihingshan

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.