1
15:18 - 15:59
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:25 - 16:09
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:32 - 16:17
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:18 - 16:17
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:18 - 15:59
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:18 [BL22]สุขุมวิท [BL22]Sukhumvit
    Đi bộ( 5phút
    15:23 15:26 [E4]สถานีอโศก [E4]Asok [BTS]
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสุขุมวิท BTS Sky Train Sukhumvit Line
    Hướng đến [E23]เคหะฯ [E23]Kheha
    (20phút
    JPY 5.000,00
    15:46 15:50 [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    (9phút
    JPY 3.200,00
    15:59 [YL19]ศรีแบริ่ง [YL19]Si Bearing
  2. 2
    15:25 - 16:09
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:25 [BL22]สุขุมวิท [BL22]Sukhumvit
    Đi bộ( 5phút
    15:30 15:33 [E4]สถานีอโศก [E4]Asok [BTS]
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสุขุมวิท BTS Sky Train Sukhumvit Line
    Hướng đến [E23]เคหะฯ [E23]Kheha
    (20phút
    JPY 5.000,00
    15:53 16:00 [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    (9phút
    JPY 3.200,00
    16:09 [YL19]ศรีแบริ่ง [YL19]Si Bearing
  3. 3
    15:32 - 16:17
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:32 [BL22]สุขุมวิท [BL22]Sukhumvit
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (2phút
    JPY 1.700,00
    15:34 15:34 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
    Đi bộ( 13phút
    15:47 15:49 [A6]มักกะสัน [A6]Makkasan 15:57 16:01 [YL11/A4]หัวหมาก [ARL/MRT] [YL11/A4]Hua Mak [ARL/MRT]
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (16phút
    JPY 4.500,00
    16:17 [YL19]ศรีแบริ่ง [YL19]Si Bearing
  4. 4
    15:18 - 16:17
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:18 [BL22]สุขุมวิท [BL22]Sukhumvit
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (14phút
    JPY 3.200,00
    15:32 15:40 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (37phút
    JPY 4.500,00
    16:17 [YL19]ศรีแบริ่ง [YL19]Si Bearing
cntlog