1
22:44 - 23:19
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:23 - 22:59
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
22:30 - 23:09
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:44 - 23:19
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:44 [E9]อ่อนนุช [E9]On Nut
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสุขุมวิท BTS Sky Train Sukhumvit Line
    Hướng đến [E23]เคหะฯ [E23]Kheha
    (10phút
    JPY 1.500,00
    22:54 23:00 [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    (19phút
    JPY 4.500,00
    23:19 [YL14]ศรีนครินทร์ 38 [YL14]Srinagarindra 38
  2. 2
    22:23 - 22:59
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:23 [E9]อ่อนนุช [E9]On Nut
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสุขุมวิท BTS Sky Train Sukhumvit Line
    Hướng đến [E23]เคหะฯ [E23]Kheha
    (10phút
    JPY 1.500,00
    22:33 22:40 [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    (19phút
    JPY 4.500,00
    22:59 [YL14]ศรีนครินทร์ 38 [YL14]Srinagarindra 38
  3. 3
    22:30 - 23:09
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:30 [E9]อ่อนนุช [E9]On Nut
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสุขุมวิท BTS Sky Train Sukhumvit Line
    Hướng đến [E23]เคหะฯ [E23]Kheha
    (10phút
    JPY 1.500,00
    22:40 22:50 [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    (19phút
    JPY 4.500,00
    23:09 [YL14]ศรีนครินทร์ 38 [YL14]Srinagarindra 38
cntlog