1
11:28 - 12:07
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:56 - 12:37
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:42 - 12:27
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
11:21 - 12:29
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:28 - 12:07
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:28 [N8]หมอชิต [N8]Mo Chit
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสุขุมวิท BTS Sky Train Sukhumvit Line
    Hướng đến [E23]เคหะฯ [E23]Kheha
    (10phút
    JPY 4.000,00
    11:38 11:45 [N2/A8]พญาไท [N2/A8]Phaya Thai 11:57 12:01 [YL11/A4]หัวหมาก [ARL/MRT] [YL11/A4]Hua Mak [ARL/MRT]
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (6phút
    JPY 2.700,00
    12:07 [YL14]ศรีนครินทร์ 38 [YL14]Srinagarindra 38
  2. 2
    11:56 - 12:37
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:56 [N8]หมอชิต [N8]Mo Chit
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสุขุมวิท BTS Sky Train Sukhumvit Line
    Hướng đến [E23]เคหะฯ [E23]Kheha
    (10phút
    JPY 4.000,00
    12:06 12:15 [N2/A8]พญาไท [N2/A8]Phaya Thai 12:27 12:31 [YL11/A4]หัวหมาก [ARL/MRT] [YL11/A4]Hua Mak [ARL/MRT]
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (6phút
    JPY 2.700,00
    12:37 [YL14]ศรีนครินทร์ 38 [YL14]Srinagarindra 38
  3. 3
    11:42 - 12:27
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:42 [N8]หมอชิต [N8]Mo Chit
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสุขุมวิท BTS Sky Train Sukhumvit Line
    Hướng đến [E23]เคหะฯ [E23]Kheha
    (10phút
    JPY 4.000,00
    11:52 12:00 [N2/A8]พญาไท [N2/A8]Phaya Thai 12:12 12:21 [YL11/A4]หัวหมาก [ARL/MRT] [YL11/A4]Hua Mak [ARL/MRT]
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (6phút
    JPY 2.700,00
    12:27 [YL14]ศรีนครินทร์ 38 [YL14]Srinagarindra 38
  4. 4
    11:21 - 12:29
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:21 [N8]หมอชิต [N8]Mo Chit
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสุขุมวิท BTS Sky Train Sukhumvit Line
    Hướng đến [E23]เคหะฯ [E23]Kheha
    (41phút
    JPY 6.200,00
    12:02 12:10 [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    (19phút
    JPY 4.500,00
    12:29 [YL14]ศรีนครินทร์ 38 [YL14]Srinagarindra 38
cntlog