1
09:46 - 10:13
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:53 - 10:23
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:00 - 10:33
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:46 - 10:13
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:46 [BL20]พระราม9 [BL20]Phra Ram 9
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (10phút
    JPY 2.700,00
    09:56 10:00 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (13phút
    JPY 3.900,00
    10:13 [YL8]บางกะปิ [YL8]Bang Kapi
  2. 2
    09:53 - 10:23
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:53 [BL20]พระราม9 [BL20]Phra Ram 9
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (10phút
    JPY 2.700,00
    10:03 10:10 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (13phút
    JPY 3.900,00
    10:23 [YL8]บางกะปิ [YL8]Bang Kapi
  3. 3
    10:00 - 10:33
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:00 [BL20]พระราม9 [BL20]Phra Ram 9
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (10phút
    JPY 2.700,00
    10:10 10:20 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (13phút
    JPY 3.900,00
    10:33 [YL8]บางกะปิ [YL8]Bang Kapi
cntlog