1
06:32 - 07:13
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:39 - 07:23
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
06:46 - 07:33
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:32 - 07:13
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:32 [BL27]สามย่าน [BL27]Sam Yan
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (24phút
    JPY 4.300,00
    06:56 07:00 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (13phút
    JPY 3.900,00
    07:13 [YL8]บางกะปิ [YL8]Bang Kapi
  2. 2
    06:39 - 07:23
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:39 [BL27]สามย่าน [BL27]Sam Yan
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (24phút
    JPY 4.300,00
    07:03 07:10 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (13phút
    JPY 3.900,00
    07:23 [YL8]บางกะปิ [YL8]Bang Kapi
  3. 3
    06:46 - 07:33
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:46 [BL27]สามย่าน [BL27]Sam Yan
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (24phút
    JPY 4.300,00
    07:10 07:20 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (13phút
    JPY 3.900,00
    07:33 [YL8]บางกะปิ [YL8]Bang Kapi
cntlog