1
06:50 - 07:11
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:57 - 07:21
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:43 - 05:41
4h58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:50 - 07:11
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:50 [BL18]ห้วยขวาง [รฟม.] [BL18]Huai Khwang [MRT]
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (6phút
    JPY 2.200,00
    06:56 07:00 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (11phút
    JPY 3.600,00
    07:11 [YL7]ลาดพร้าว 101 [YL7]Lat Phrao 101
  2. 2
    06:57 - 07:21
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:57 [BL18]ห้วยขวาง [รฟม.] [BL18]Huai Khwang [MRT]
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (6phút
    JPY 2.200,00
    07:03 07:10 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (11phút
    JPY 3.600,00
    07:21 [YL7]ลาดพร้าว 101 [YL7]Lat Phrao 101
  3. 3
    00:43 - 05:41
    4h58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:43 [BL18]ห้วยขวาง [รฟม.] [BL18]Huai Khwang [MRT]
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (6phút
    JPY 2.200,00
    00:49 05:30 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (11phút
    JPY 3.600,00
    05:41 [YL7]ลาดพร้าว 101 [YL7]Lat Phrao 101
cntlog