1
22:32 - 23:01
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:18 - 22:51
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
22:21 - 22:55
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:32 - 23:01
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:32 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (12phút
    JPY 3.000,00
    22:44 22:50 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (11phút
    JPY 3.600,00
    23:01 [YL7]ลาดพร้าว 101 [YL7]Lat Phrao 101
  2. 2
    22:18 - 22:51
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:18 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (12phút
    JPY 3.000,00
    22:30 22:40 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (11phút
    JPY 3.600,00
    22:51 [YL7]ลาดพร้าว 101 [YL7]Lat Phrao 101
  3. 3
    22:21 - 22:55
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:21 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
    Đi bộ( 10phút
    22:31 22:34 [A6]มักกะสัน [A6]Makkasan 22:42 22:46 [YL11/A4]หัวหมาก [ARL/MRT] [YL11/A4]Hua Mak [ARL/MRT]
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    (9phút
    JPY 3.000,00
    22:55 [YL7]ลาดพร้าว 101 [YL7]Lat Phrao 101
cntlog