1
21:24 - 21:46
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:03 - 21:26
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
21:10 - 21:36
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:24 - 21:46
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:24 [BL20]พระราม9 [BL20]Phra Ram 9
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (10phút
    JPY 2.700,00
    21:34 21:40 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (6phút
    JPY 2.700,00
    21:46 [YL4]ลาดพร้าว 71 [YL4]Lat Phrao 71
  2. 2
    21:03 - 21:26
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:03 [BL20]พระราม9 [BL20]Phra Ram 9
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (10phút
    JPY 2.700,00
    21:13 21:20 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (6phút
    JPY 2.700,00
    21:26 [YL4]ลาดพร้าว 71 [YL4]Lat Phrao 71
  3. 3
    21:10 - 21:36
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:10 [BL20]พระราม9 [BL20]Phra Ram 9
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (10phút
    JPY 2.700,00
    21:20 21:30 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (6phút
    JPY 2.700,00
    21:36 [YL4]ลาดพร้าว 71 [YL4]Lat Phrao 71
cntlog