1
13:18 - 14:06
48phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
13:19 - 14:33
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:18 - 14:06
    48phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:18 [N2/A8]พญาไท [N2/A8]Phaya Thai
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสุขุมวิท BTS Sky Train Sukhumvit Line
    Hướng đến [E23]เคหะฯ [E23]Kheha
    (48phút
    JPY 6.200,00
    14:06 [E23]เคหะฯ [E23]Kheha
  2. 2
    13:19 - 14:33
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:19 [N2/A8]พญาไท [N2/A8]Phaya Thai 13:31 13:44 [YL11/A4]หัวหมาก [ARL/MRT] [YL11/A4]Hua Mak [ARL/MRT]
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (25phút
    JPY 4.500,00
    14:09 14:16 [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสุขุมวิท BTS Sky Train Sukhumvit Line
    Hướng đến [E23]เคหะฯ [E23]Kheha
    (17phút
    JPY 1.500,00
    14:33 [E23]เคหะฯ [E23]Kheha
cntlog