1
08:38 - 14:30
5h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
18:15 - 01:44
7h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:15 - 01:44
7h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
18:14 - 01:44
7h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:38 - 14:30
    5h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:38 [PP11/PK1]ศูนย์ราชการนนทบุรี [PP11/PK1]Nonthaburi Civic Center
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีม่วง Purple Line/MRT
    Hướng đến [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    (10phút
    08:48 08:54 [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL38]หลักสอง [BL38]Lak Song
    (2phút
    JPY 2.300,00
    08:56 08:56 [BL11]บางซื่อ [BL11]Bang Sue
    Đi bộ( 6phút
    09:02 09:05 [RN01/RW01]สถานีกลางกรุงเทพอภิวัฒน์ [RN01/RW01]Krung Thep Aphiwat Central Terminal
    [7]Thailand SRT
    Hướng đến เชียงใหม่ Chiang Mai
    (5h25phút
    14:30 ศิลาอาสน์ Sila At
  2. 2
    18:15 - 01:44
    7h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:15 [PP11/PK1]ศูนย์ราชการนนทบุรี [PP11/PK1]Nonthaburi Civic Center
    รถไฟฟ้าสายสีชมพู Pink Line/MRT
    Hướng đến [PK30]มีนบุรี [PK30]Min Buri
    (30phút
    JPY 4.500,00
    18:45 18:52 [RN06/PK14]หลักสี่ [RN06/PK14]Lak Si
    เส้นสีแดงเข้ม Dark Red Line
    Hướng đến [RN10]รังสิต [RN10]Rangsit
    (11phút
    JPY 2.000,00
    19:03 19:07 [RN10]รังสิต [RN10]Rangsit
    [9]Thailand SRT
    Hướng đến เชียงใหม่ Chiang Mai
    (6h37phút
    01:44 ศิลาอาสน์ Sila At
  3. 3
    18:15 - 01:44
    7h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:15 [PP11/PK1]ศูนย์ราชการนนทบุรี [PP11/PK1]Nonthaburi Civic Center
    รถไฟฟ้าสายสีชมพู Pink Line/MRT
    Hướng đến [PK30]มีนบุรี [PK30]Min Buri
    (30phút
    JPY 4.500,00
    18:45 18:52 [RN06/PK14]หลักสี่ [RN06/PK14]Lak Si
    เส้นสีแดงเข้ม Dark Red Line
    Hướng đến [RN10]รังสิต [RN10]Rangsit
    (11phút
    JPY 2.000,00
    19:03 19:07 [RN10]รังสิต [RN10]Rangsit
    [9]Thailand SRT
    Hướng đến เชียงใหม่ Chiang Mai
    (6h37phút
    01:44 ศิลาอาสน์ Sila At
  4. 4
    18:14 - 01:44
    7h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:14 [PP11/PK1]ศูนย์ราชการนนทบุรี [PP11/PK1]Nonthaburi Civic Center
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีม่วง Purple Line/MRT
    Hướng đến [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    (10phút
    18:24 18:30 [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL38]หลักสอง [BL38]Lak Song
    (2phút
    JPY 2.300,00
    18:32 18:32 [BL11]บางซื่อ [BL11]Bang Sue
    Đi bộ( 6phút
    18:38 18:40 [RN01/RW01]สถานีกลางกรุงเทพอภิวัฒน์ [RN01/RW01]Krung Thep Aphiwat Central Terminal
    [9]Thailand SRT
    Hướng đến เชียงใหม่ Chiang Mai
    (7h4phút
    01:44 ศิลาอาสน์ Sila At
cntlog