1
06:05 - 10:46
4h41phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
13:45 - 18:39
4h54phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
13:45 - 18:39
4h54phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    06:05 - 10:46
    4h41phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:05 พิษณุโลก Phitsanulok
    [202]Thailand SRT
    Hướng đến หัวลําโพง [รฟท.] Hua Lamphong [SRT]
    (4h41phút
    10:46 ท่าแค Tha Khae
  2. 2
    13:45 - 18:39
    4h54phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:45 พิษณุโลก Phitsanulok
    [402]Thailand SRT
    Hướng đến ลพบุรี Lop Buri
    (4h54phút
    18:39 ท่าแค Tha Khae
  3. 3
    13:45 - 18:39
    4h54phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:45 พิษณุโลก Phitsanulok
    [402]Thailand SRT
    Hướng đến ลพบุรี Lop Buri
    (4h54phút
    18:39 ท่าแค Tha Khae
cntlog