1
17:57 - 18:45
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
17:57 - 19:13
1h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:57 - 18:45
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:57 [PK5]กรมชลประทาน [PK5]Royal Irrigation Department
    รถไฟฟ้าสายสีชมพู Pink Line/MRT
    Hướng đến [PK30]มีนบุรี [PK30]Min Buri
    (21phút
    JPY 3.700,00
    18:18 18:36 [RN06/PK14]หลักสี่ [RN06/PK14]Lak Si
    เส้นสีแดงเข้ม Dark Red Line
    Hướng đến [RN10]รังสิต [RN10]Rangsit
    (9phút
    JPY 2.000,00
    18:45 [RN09]หลักหก [RN09]Lak Hok
  2. 2
    17:57 - 19:13
    1h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:57 [PK5]กรมชลประทาน [PK5]Royal Irrigation Department
    รถไฟฟ้าสายสีชมพู Pink Line/MRT
    Hướng đến [PP11/PK1]ศูนย์ราชการนนทบุรี [PP11/PK1]Nonthaburi Civic Center
    (9phút
    18:06 18:13 [PP11/PK1]ศูนย์ราชการนนทบุรี [PP11/PK1]Nonthaburi Civic Center
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีม่วง Purple Line/MRT
    Hướng đến [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    (10phút
    18:23 18:31 [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL38]หลักสอง [BL38]Lak Song
    (2phút
    JPY 2.300,00
    18:33 18:33 [BL11]บางซื่อ [BL11]Bang Sue
    Đi bộ( 3phút
    18:36 18:51 [RN01/RW01]สถานีกลางกรุงเทพอภิวัฒน์ [RN01/RW01]Krung Thep Aphiwat Central Terminal
    เส้นสีแดงเข้ม Dark Red Line
    Hướng đến [RN10]รังสิต [RN10]Rangsit
    (22phút
    JPY 2.000,00
    19:13 [RN09]หลักหก [RN09]Lak Hok
cntlog