1
15:12 - 15:31
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
16:15 - 16:35
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:55 - 08:26
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:12 - 15:31
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:12 [BL26]สีลม [BL26]Si Lom
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL38]หลักสอง [BL38]Lak Song
    (5phút
    JPY 2.000,00
    15:17 15:17 [BL28]หัวลําโพง [MRT] [BL28]Hua Lamphong [MRT]
    Đi bộ( 8phút
    15:25 15:25 หัวลําโพง [รฟท.] Hua Lamphong [SRT]
    [277]Thailand SRT
    Hướng đến กบินทร์บุรี Kabin Buri
    (6phút
    15:31 ยมราช Yommaraj
  2. 2
    16:15 - 16:35
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:15 [BL26]สีลม [BL26]Si Lom
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL38]หลักสอง [BL38]Lak Song
    (5phút
    JPY 2.000,00
    16:20 16:20 [BL28]หัวลําโพง [MRT] [BL28]Hua Lamphong [MRT]
    Đi bộ( 8phút
    16:28 16:30 หัวลําโพง [รฟท.] Hua Lamphong [SRT]
    [301]Thailand SRT
    Hướng đến ลพบุรี Lop Buri
    (5phút
    16:35 ยมราช Yommaraj
  3. 3
    07:55 - 08:26
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:55 [BL26]สีลม [BL26]Si Lom
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (10phút
    JPY 2.700,00
    08:05 08:05 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
    Đi bộ( 4phút
    08:09 08:10 อโศก [รฟท.] Asoke [SRT]
    [388]Thailand SRT
    Hướng đến หัวลําโพง [รฟท.] Hua Lamphong [SRT]
    (16phút
    08:26 ยมราช Yommaraj
cntlog