1
16:52 - 17:32
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:45 - 17:26
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:38 - 17:20
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:52 - 17:32
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:52 [BL17]สุทธิสาร [BL17]Sutthisan
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (14phút
    17:06 17:12 [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีม่วง Purple Line/MRT
    Hướng đến [PP01]คลองบางไผ่ [PP01]Khlong Bang Phai
    (20phút
    JPY 3.700,00
    17:32 [PP06]บางรักน้อย-ท่าอิฐ [PP06]Bang Rak Noi Tha It
  2. 2
    16:45 - 17:26
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:45 [BL17]สุทธิสาร [BL17]Sutthisan
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (14phút
    16:59 17:06 [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีม่วง Purple Line/MRT
    Hướng đến [PP01]คลองบางไผ่ [PP01]Khlong Bang Phai
    (20phút
    JPY 3.700,00
    17:26 [PP06]บางรักน้อย-ท่าอิฐ [PP06]Bang Rak Noi Tha It
  3. 3
    16:38 - 17:20
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:38 [BL17]สุทธิสาร [BL17]Sutthisan
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (14phút
    16:52 17:00 [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีม่วง Purple Line/MRT
    Hướng đến [PP01]คลองบางไผ่ [PP01]Khlong Bang Phai
    (20phút
    JPY 3.700,00
    17:20 [PP06]บางรักน้อย-ท่าอิฐ [PP06]Bang Rak Noi Tha It
cntlog