1
06:44 - 07:39
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:37 - 07:33
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
06:51 - 07:51
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:44 - 07:39
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:44 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (22phút
    07:06 07:09 [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีม่วง Purple Line/MRT
    Hướng đến [PP01]คลองบางไผ่ [PP01]Khlong Bang Phai
    (30phút
    JPY 4.700,00
    07:39 [PP01]คลองบางไผ่ [PP01]Khlong Bang Phai
  2. 2
    06:37 - 07:33
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:37 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (22phút
    06:59 07:03 [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีม่วง Purple Line/MRT
    Hướng đến [PP01]คลองบางไผ่ [PP01]Khlong Bang Phai
    (30phút
    JPY 4.700,00
    07:33 [PP01]คลองบางไผ่ [PP01]Khlong Bang Phai
  3. 3
    06:51 - 07:51
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:51 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (22phút
    07:13 07:21 [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีม่วง Purple Line/MRT
    Hướng đến [PP01]คลองบางไผ่ [PP01]Khlong Bang Phai
    (30phút
    JPY 4.700,00
    07:51 [PP01]คลองบางไผ่ [PP01]Khlong Bang Phai
cntlog