1
21:45 - 22:20
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
22:15 - 22:50
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
21:57 - 22:35
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:45 - 22:20
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    21:45 [N8]หมอชิต [N8]Mo Chit
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสุขุมวิท BTS Sky Train Sukhumvit Line
    Hướng đến [E23]เคหะฯ [E23]Kheha
    (10phút
    JPY 4.000,00
    21:55 22:00 [N2/A8]พญาไท [N2/A8]Phaya Thai 22:12 22:12 [YL11/A4]หัวหมาก [ARL/MRT] [YL11/A4]Hua Mak [ARL/MRT]
    Đi bộ( 8phút
    22:20 หัวหมาก [รฟท.] Hua Mak [SRT]
  2. 2
    22:15 - 22:50
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    22:15 [N8]หมอชิต [N8]Mo Chit
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสุขุมวิท BTS Sky Train Sukhumvit Line
    Hướng đến [E23]เคหะฯ [E23]Kheha
    (10phút
    JPY 4.000,00
    22:25 22:30 [N2/A8]พญาไท [N2/A8]Phaya Thai 22:42 22:42 [YL11/A4]หัวหมาก [ARL/MRT] [YL11/A4]Hua Mak [ARL/MRT]
    Đi bộ( 8phút
    22:50 หัวหมาก [รฟท.] Hua Mak [SRT]
  3. 3
    21:57 - 22:35
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    21:57 [N8]หมอชิต [N8]Mo Chit
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสุขุมวิท BTS Sky Train Sukhumvit Line
    Hướng đến [E23]เคหะฯ [E23]Kheha
    (10phút
    JPY 4.000,00
    22:07 22:15 [N2/A8]พญาไท [N2/A8]Phaya Thai 22:27 22:27 [YL11/A4]หัวหมาก [ARL/MRT] [YL11/A4]Hua Mak [ARL/MRT]
    Đi bộ( 8phút
    22:35 หัวหมาก [รฟท.] Hua Mak [SRT]
cntlog